TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ điện gia đình

dụng cụ điện gia đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị điện gia dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ điện gia đình

electrical household appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cable spinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical household appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic appliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ điện gia đình

elektrisches Haushaltsgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrisches Haushaltgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrisches Haushaltsgerät /nt/ĐIỆN/

[EN] domestic appliance

[VI] dụng cụ điện gia đình

elektrisches Haushaltgerät /nt/ĐIỆN/

[EN] electrical household appliance

[VI] dụng cụ điện gia đình, thiết bị điện gia dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical household appliance, cable spinner, cluster

dụng cụ điện gia đình

 electrical household appliance

dụng cụ điện gia đình

 electrical household appliance /điện/

dụng cụ điện gia đình

 electrical household appliance /xây dựng/

dụng cụ điện gia đình