TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dột phát

dột phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nể ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dột phát

plötzlich auftauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jäh in Erscheinung treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Krieg bricht aus

một cuộc chiến tranh đã nổ ra. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrechen /(st. V.)/

(ist) bùng nổ; nể ra; bùng lên; dột phát; đột khởi;

một cuộc chiến tranh đã nổ ra. 1 : ein Krieg bricht aus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dột phát

dột phát

plötzlich auftauchen vi, jäh in Erscheinung treten