TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dội

dội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa trôi xuông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ quá tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổ quá nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất quá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẻ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lật úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị quật nhào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếng dội

tiếng dội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tiếng dội

echo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dội

begießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übergießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinunterspulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ultraschallprüfung (DIN EN 1330), häufigstes: Impuls-Echo-Verfahren

Kiểm tra bằng siêu âm (DIN EN 1330), phổ biến nhất: Phương pháp xung-tiếng dội.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das unter Überdruck ausströmende Abgas erzeugt eine Druckwelle, die von einer Prallwand im Vorschalldämpfer reflektiert wird.

Khí thải có áp suất cao di chuyển tạo nên một sóng áp suất, sóng này được dội lại bởi vách dội trong bộ giảm thanh sơ cấp.

Durch das Öffnen des Einlassventils, wird eine zurücklaufende Druckwelle ausgelöst.

Việc mở xú páp nạp tạo ra một sóng nén dội ngược.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Toilettenspülung 30 L

dội cầu 30 l

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prallteller

Đĩa dội

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinunterspulen /vt/

dội, rửa trôi xuông.

umhaben /vt/

mặc, dội, quàng, choàng, trùm.

umnehmen /vt/

mặc, dội, mang, đeo, khoác, quàng, trùm.

Umschlagen /1 vt/

1. mặc, khoác, dội, quàng, trùm; 2. quán, vấn, cuộn, vấn; 3. xắn, vén, gấp, gập (tay áo); 4. lật, sang trang, giỏ (trang giây); 5. chỏ quá tải, chổ quá nặng, chất quá nhiều; 6. làm bẻ cong, làm đổ, làm lật úp; II vi (s) 1. thay đổi rõ rệt, đột biến (về gió, bệnh); ins Gegenteil Umschlagen thay đổi triệt để; 2. bị lật đổ [quật đổ, lật nhào, đánh đổ], bị quật nhào.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

echo

tiếng dội, (tín hiệu) dội

Từ điển tiếng việt

dội

- 1 dt., cũ Một khoảng thời gian nhất định: đi chơi một dội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dội

dội

begießen vt, übergießen vt,