TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọn phân

dọn phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dọn phân

ausmisten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmisten /vt/

dọn phân (chuồng), hót phân,

ausmisten /vt/

1. dọn phân (chuồng); 2. thắng, hạ, được, hơn (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmisten /(sw. V.; hat)/

(chuồng, trại ) dọn phân;