TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịu bớt

dịu bớt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu <ỉi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dịu bớt

moderation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dịu bớt

nachlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mildern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich legen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zugleich dämpft er die Fahrbahnstöße und schützt die Karkasse.

Đồng thời nó làm dịu bớt các chấn động mặt đường và bảo vệ lớp bố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat nachgelassen

cơn bão đã suy yếu dần

sein Gedächtnis lässt immer mehr nach

tri nhớ của ông ta ngày càng giảm sút

meine Augen haben stark nachgelassen

đôi mắt của tôi nhìn càng ngày càng kém.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lockern /(sw. V.; hat)/

dịu bớt; giảm bớt; giảm sút;

nachlassen /(st. V.; hat)/

yếu < ỉi; dịu bớt; giảm bớt; giảm dần;

cơn bão đã suy yếu dần : der Sturm hat nachgelassen tri nhớ của ông ta ngày càng giảm sút : sein Gedächtnis lässt immer mehr nach đôi mắt của tôi nhìn càng ngày càng kém. : meine Augen haben stark nachgelassen

entspannen /(sw. V.; hat)/

trở nên dịu đi; trở nên bớt căng thẳng; dịu bớt; giảm bớt; nguôi đi;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dịu bớt

sich mildern, nachlassen vi, sich legen; làm dịu bớt mildern vt, vermindern vt, mäßigen vt, stillen vt; (ánh sáng) dämpfen vt, mildern vt dịu dàng zart (a), zärtlig (a), zert (a) fromm (a), mild(e) (a), leise (a), sanft (a), mollig (a), süß (a), weichherzig (a), dünn (a), sanftmütig (a), weich (a); giọng nói dịu bớt dienne Stimme; sự dịu bớt Zartheit f, Zärtlichkeit f. Weichherzigkeit f, Weichheit f, Milde f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

moderation

dịu bớt