TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch nuôi

dưỡng trấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch nuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dịch nuôi

 chyme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus der Zellkulturflüssigkeit werden am Ende der Fermentation oft nur 5g/L Produkt isoliert, das dann auch noch aufwendig gereinigt werden muss (Abschnitt 6.4).

Từ dung dịch nuôi cấy tế bào của quá trình lên men thường cuối cùng chỉ thu được 5 g/l và sau đó còn phải được thanh lọc (phần 6.4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chyme /y học/

dưỡng trấp, dịch nuôi

 chyme

dưỡng trấp, dịch nuôi