Việt
dịch ngữ mã số
lắp ráp
tổ hợp
Anh
assembling
Đức
Zusammenbau
Pháp
assemblage
dịch ngữ mã số,lắp ráp,tổ hợp
[DE] Zusammenbau
[VI] dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
[EN] assembling
[FR] assemblage