TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ thích nghi

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ thích nghi

schmiegsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flexibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Steuergeräte können an verschiedene Sensoren leichter angepasst werden, da die Aufbereitung des Signals bereits im Sensor geschieht.

Các bộ điều khiển dễ thích nghi hơn với nhiều loại cảm biến khác nhau, bởi vì tín hiệu đã được xử lý ngay từ cảm biến.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gutes Regelverhalten und gute Anpassung an die jeweiligen Betriebsbedingungen

Dễ điều chỉnh và dễ thích nghi với các điều kiện vận hành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmiegsam /(Adj.)/

(geh ) linh hoạt; mềm mỏng; dễ thích nghi (anpassungsfähig);

flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/

(bildungsspr ) linh động; linh hoạt; dễ thích nghi;