Handgelenkhaben /(ugs.)/
dễ động chân động tay;
dễ nổi nóng;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ứng khẩu, không chuẩn bị trước : aus dem Handgelenk [heraus] (ugs.) : (b) nhanh chóng, dễ như trở bàn tay giải quyết nhanh chóng, dễ dàng, : etw. aus dem Handgelenk schütteln (ugs.)