TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dề xuất

dề xuất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dề xuất

präsentieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stellungnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellungnahme /f =/

sự] dề xuất (ý kiến, quan điểm); seine Stellungnahme ábgeben đề xuất ý kiến, trình bày quan điểm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dề xuất

präsentieren vt, vorbringen vt, vorlegen vt, anführen vt, aufwerfen vt; sư dề xuất Durchführung f