TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẻo nhiệt

dẻo nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dẻo nhiệt

 thermoplastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Kunststoffe (Thermoplaste, Duroplaste und Hartgummi)

Cho chất dẻo (dẻo nhiệt, nhựa dẻo nhiệt cứng và cao su cứng)

thermoplastisch; weichmacherhaltig

Dẻo nhiệt; chứa nhiều chất làm mềm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

thermoplastisch

Dẻo nhiệt

:: Thermoplastische PUR-Elastomere (TPU): sind thermoplastisch verarbeitbar (siehe Kapitel 1.7.4)

:: Nhựa đàn hồi PUR dẻo nhiệt (TPU): có thể gia công ở thể dẻo nhiệt ( xem mục 1.7.4 )

:: Duroplastaufbereitung

:: Tiền xử lý chất dẻo nhiệt rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermoplastic

dẻo nhiệt