TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dập giáp mí

Dập thành gờ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dập giáp mí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chồng mí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gờ dấu mí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

làm thành vai

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dập giáp mí

Stepping

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

offset

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

shoulder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dập giáp mí

Absetzen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Absetzen (Bild 5) ist meist eine Vorarbeit, um bei überlappenden Blechen eine fluchtende Außenfläche zu erhalten, z.B. bei Abschnittsreparaturen von Karosserien.

Dập giáp mí (Hình 5) phần lớn là công việc chuẩn bị để những tấm chồng lên nhau có cùng mặt phẳng ngoài, thí dụ như sửa chữa từng phần thân xe.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Absetzen

[EN] Stepping, offset, shoulder

[VI] Dập thành gờ, dập giáp mí, chồng mí, gờ dấu mí, làm thành vai