TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn chất

dẫn xuất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dẫn chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

dẫn chất

derivative

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Zufuhr von Kühlschmierstoff

Dễ dẫn chất làm nguội bôi trơn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dampfleitungen

Ống dẫn chất ngưng tụ

Auslegung von Kondensatleitungen

Thiết kế ống dẫn chất ngưng tụ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feststoffkanal

Rãnh dẫn chất rắn

Zuleitung für Temperiermedium

Đường dẫn chất điều hòa nhiệt độ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

derivative

dẫn xuất, dẫn chất