TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẩy ra

dẩy ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất nhắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dẩy ra

absetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinausdrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückdrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückschieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beiseite shieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorschieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinausstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abstammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstammen

tự] dẩy ra, hắt ra, tông ra; (nghĩa bóng) bắt nguồn.

ausschieben /vt/

1. dẩy ra, kéo ra; 2. dưa ra, nêu ra, đề bạt; 3. đề bạt, cất nhắc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẩy ra

absetzen vt, verdrängen vt, hinausdrängen vt, zurückdrängen vt, zurückschieben vt, beiseite shieben vt, vorrücken vt, vorschieben vt, hinausstoßen vt