TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu trong

dầu trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véc ni

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xi gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nhuộm bóng sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dầu trong

dầu trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dầu trong

Standard white oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
dầu trong

 broken oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu trong

Lack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glanzfärbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In beiden Kammern herrscht der gleiche Öldruck.

Áp suất dầu trong hai ngăn bằng nhau.

Beim Bremsen drücken die Kolben die Bremszylinder gegen die Bremsbeläge.

Khi phanh, dầu trong xi lanh phanh đẩy piston vào bố phanh.

v Bei jeder Kontrolle Flüssigkeitsstand im Ausgleichsbehälter prüfen.

Kiểm tra mức dầu trong bình cân bằng trong mỗi lần kiểm tra.

Pumpenelement (Bild 3). Es erzeugt den Öldruck im Hochdruckraum.

Bộ phận bơm (Hình 3) tạo ra áp suất dầu trong buồng cao áp.

v Gegebenfalls Ölsieb im Schaltschiebergehäuse auf Verschmutzung prüfen.

Nếu cần, kiểm tra cặn bẩn bám ở lưới lọc dầu trong vỏ van trượt chuyển số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertig ist der LackI

® việc đã ăn chắc rồi!, mọi việc đều ổn thỏa!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lack /m -(e)s,/

1. sơn, véc ni, quang dầu, dầu trong, sơn mài; 2. xi, xi gắn; fertig ist der LackI ® việc đã ăn chắc rồi!, mọi việc đều ổn thỏa!

Glanzfärbe /f =, -n/

1. thuốc nhuộm bóng sáng; 2. sơn, véc ni, sơn dầu, quang dầu, dầu trong, sơn mài; Glanz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken oil /hóa học & vật liệu/

dầu trong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Standard white oil

dầu (lửa) trong