TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu kế

dầu kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đo dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu kế

 oilometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oilometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu kế

Ölwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Regelung soll den Istwert einer Messgröße einem vorgegebenen Sollwert angleichen und anschließend trotz möglicher Störungen von außen konstant halten.

Điều chỉnh cần chuyển đổi trị số thực tế của một đại lượng thành trị số yêu cầu và giữ chúng cố định mặc dầu kế tiếp có thể bị ảnh hưởng từ bên ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölwaage /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] oilometer

[VI] dầu kế, cái đo dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oilometer

dầu kế