TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu gan cá thu

dầu gan cá thu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dầu gan cá thu

coal-fish oil

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cod liver oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cod liver oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu gan cá thu

Lebertran

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leberschrumpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebertran /m -(e)s/

mõ ca, dầu gan cá thu; Leber

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leberschrumpfung /, die -> Leberzirrhose. Le.ber.tran, der/

dầu gan cá thu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cod liver oil /y học/

dầu gan cá thu

cod liver oil /hóa học & vật liệu/

dầu gan cá thu

 cod liver oil /hóa học & vật liệu/

dầu gan cá thu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dầu gan cá thu

Lebertran m

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coal-fish oil

dầu gan cá thu