TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu creozot

dầu creozot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu hắc ín lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dầu creozot

creosote oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creosote oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid pitch oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid pitch oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tar oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

creosote oil

dầu creozot

 creosote oil /hóa học & vật liệu/

dầu creozot

Một loại chất lỏng chứa dầu có màu vàng xanh sôi ở nhiệt độ trong khoảng 240_270ide use in medicine as a source of vitamins A and D.

A yellow-to-green oily liquid that boils between 240 and 270^i o+? nhie^.t ddo^. trong khoa?ng 240_270ide use in medicine as a source of vitamins A and D.

liquid pitch oil

dầu creozot, dầu hắc ín lỏng

 liquid pitch oil /hóa học & vật liệu/

dầu creozot, dầu hắc ín lỏng

liquid pitch oil, tar oil /hóa học & vật liệu/

dầu creozot, dầu hắc ín lỏng