TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu cá

dầu cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỡ cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dầu cá

fish oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 fish oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu cá

Tran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tran /[tra:n], der; -[e]s, (Arten:) -e/

dầu cá; mỡ cá;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fish oil

dầu cá

Dầu chiết xuất từ cá nguyên con hoặc từ phụ phẩm cá. Các loại dầu cá thường được dùng trong chế biến thức ăn cho cá, các chất béo ăn được và các sản phẩm công nghiệp.

Từ điển tiếng việt

dầu cá

- dt. Dầu được chiết từ gan cá hay từ cơ thể một số loài cá, thú biển và các dữ liệu trong sản xuất cá hộp, dùng trong chăn nuôi, công nghiệp mĩ phẩm và chữa các bệnh còi xương, quáng gà, suy nhược cơ thể… dầu hắc< br> - d. (ph.). Hắc ín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fish oil

dầu cá

 fish oil /hóa học & vật liệu/

dầu cá