TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu ngoặc kép

dấu ngoặc kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dấu ngoặc kép "

dấu ngoặc kép "

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu ngoặc kép ""

dấu ngoặc kép ""

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dấu ngoặc kép

inverted comma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

quotation marks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

quotation mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quotation mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quotation marks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverted comma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu ngoặc kép "

 double quotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double quote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu ngoặc kép ""

 double quotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double quote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu ngoặc kép

Anführungszeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gänsefüßchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie werden in Anführungszeichen geschrieben (vorn unten, hinten oben)

Chúng được ghi trong dấu ngoặc kép (ở trước phía dưới, ở sau phía trên)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wort in Anführungszeichen setzen

đặt một từ trọng dấu ngoặc kép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anführungszeichen /das (meist PL)/

dấu ngoặc kép (“ ”) (Gänsefüßchen, Anführungszeichen);

đặt một từ trọng dấu ngoặc kép. : ein Wort in Anführungszeichen setzen

Gänsefüßchen /das (ugs.)/

dấu ngoặc kép (Anführungszeichen);

Từ điển toán học Anh-Việt

inverted comma

dấu ngoặc kép (" " )

quotation marks

dấu ngoặc kép (" " )

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quotation mark

dấu ngoặc kép

inverted comma, quotation mark, quotation marks

dấu ngoặc kép (" " " " )

quotation marks

dấu ngoặc kép (' ' ' ' )

 double quotation, double quote /toán & tin/

dấu ngoặc kép "

 inverted comma /toán & tin/

dấu ngoặc kép (" " )

 inverted comma

dấu ngoặc kép

 quotation mark

dấu ngoặc kép

 quotation marks

dấu ngoặc kép

 inverted comma

dấu ngoặc kép (" " " " )

 quotation marks

dấu ngoặc kép (' ' ' ' )

 double quotation

dấu ngoặc kép " "

 double quote

dấu ngoặc kép " "