TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu chỉ dẫn

dấu hiệu chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dấu hiệu gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng thông tin

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dấu tham khảo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dấu chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

dấu hiệu chỉ dẫn

Information signs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

dấu hiệu chỉ dẫn

Hinweiszeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Allgemeines Gebotszeichen

Dấu hiệu chỉ dẫn tổng quát

Gebotszeichen DIN 2844-2 (2001-02) und BGV A8 (2002-04)

Dấu hiệu chỉ dẫn DIN 2844-2(2001-02) và BGV A8 (2002-04)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hinweiszeichen

[EN] Information signs

[VI] Dấu hiệu chỉ dẫn, bảng thông tin, dấu tham khảo, dấu chuẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinweiszeichen /das/

dấu hiệu chỉ dẫn; dấu hiệu gợi ý;