Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Radixpunkt /m/M_TÍNH/
[EN] radix point
[VI] dấu chấm cơ số
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
radix point
dấu chấm cơ số
radix point /toán & tin/
dấu chấm cơ số
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
radix point
dấu chấm cơ số