TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu chấm câu

dấu chấm câu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đánh dấu chấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các dấu câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu ngắt câu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lại // sự ngăn lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dấu chấm câu

punctuation symbol

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

full point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punctuation character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punctuation character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punctuation symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dấu chấm câu

Punkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interpretierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interpunktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satzzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

stop

dựng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dựng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satzzeichen /n -s, =/

các dấu câu, dấu chấm câu, dấu ngắt câu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punkt /m/IN/

[EN] full point, point

[VI] dấu chấm câu

Interpretierend /f/IN/

[EN] punctuation

[VI] sự đánh dấu chấm; dấu chấm câu

Interpunktion /f/IN/

[EN] punctuation

[VI] sự đánh dấu chấm (câu); dấu chấm câu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point

dấu chấm câu

full point

dấu chấm câu

punctuation

dấu chấm câu

punctuation character

dấu chấm câu

punctuation symbol

dấu chấm câu

 stop

dấu chấm câu

 full point, point, punctuation, punctuation character, punctuation symbol, stop

dấu chấm câu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

punctuation symbol

dấu chấm câu