TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu bỏ

dấu bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dấu bỏ

deletion mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deletion mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu bỏ

Deleatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tilgungszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tilgungszeichen /nt/IN/

[EN] deletion mark

[VI] dấu xoá, dấu bỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deleatur /[dele'a:tur], das; -s, - (Druckw.) -* De.le.a.tuuei.chen, das/

dấu bỏ (Tilgungs zeichen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deletion mark

dấu bỏ

 deletion mark

dấu bỏ