TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải thiên tích

dải thiên tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường sẫm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải tiết lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch ma

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng dải sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quầng sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật lẫn phi kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dải thiên tích

ghost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ghost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ghost line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghost line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

segregation streaks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dải thiên tích

Seigerungsstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

segregation streaks

dải thiên tích, dải tiết lệch

ghost

vạch ma, bóng dải sáng, quầng sáng (sinh ra do thiên tích P, S), dải thiên tích, vật lẫn phi kim loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seigerungsstreifen /m/CNSX/

[EN] ghost, ghost line

[VI] đường sẫm, dải thiên tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ghost, ghost line

dải thiên tích