TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạy thú

dạy thú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện loài vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt vì chạy khắp nơi để tìm kiếm cái gì abjrich ten : huấn luyện thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dạy thú

dressieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dressur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Hund richtig abrichten

huấn luyện một con chó đúng phưang pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andressieren /(sw. V.; hat)/

huấn luyện thú; dạy thú;

schulen /(sw. V.; hat)/

huấn luyện thú; dạy thú;

dressieren /(sw. V.; hat)/

dạy thú; tập luyện; huấn luyện loài vật (abrichten);

abjreiten /(st. V.)/

mệt vì chạy khắp nơi để tìm kiếm cái gì abjrich ten (sw V ; hat): huấn luyện thú; dạy thú (dressieren);

huấn luyện một con chó đúng phưang pháp. : einen Hund richtig abrichten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dressur /í =, -en/

sự] dạy thú; tập ngựa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạy thú

dressieren vt; Dressur f