TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng tầng

dạng tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng vạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từng lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng tầng

 embedded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratiform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stratiform

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lamellar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laminar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transportgeschwindigkeit eines Feststoffteilchens senkrecht zur Niederschlagselektrode eines Elektrofilters (bei laminarer Umströmung):

Vận tốc di chuyển của một hạt chất rắn theo chiều thẳng đứng đến điện cực góp của bộ lọc tĩnh điện (dòng chảy quanh ở dạng tầng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stratiform

dạng lớp, dạng tầng

lamellar

dạng tấm (graphit), dạng vạch (phổ), dạng tầng (dòng chảy)

laminar

dạng tấm, dạng tầng, từng lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embedded, stratiform /xây dựng/

dạng tầng