TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ren

dạng ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dạng sóng 288

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dạng ren

threadlike

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thread form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thread profiles

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 thread contour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thread contour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Screw thread profiles

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dạng ren

Gewindeprofile

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gewindeprofil

Dạng ren (Tiết diện ren)

Gewindeprofile (Bild 5).

Các dạng ren (Hình 5).

Die Normen für Gewindeprofile erfassen u. a. folgende Größen (Bild 2):

Tiêu chuẩn cho các dạng ren bao gồm các thông số tổng quát sau (Hình 2):

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

threadlike

dạng ren, dạng sóng 288

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeprofile

[VI] dạng ren

[EN] Screw thread profiles

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewindeform /f/CT_MÁY/

[EN] thread form

[VI] dạng ren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread contour, thread form /cơ khí & công trình/

dạng ren

Một hình dạng của thiết kế ren khi nhìn qua phần dọc theo trục chính, chẳng hạn như mẫu hình vuông hay hình tròn.

The shape of a thread design when observed via cross section along its major axis, such as a squared or rounded shape.

thread contour

dạng ren

thread form

dạng ren

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeprofile

[EN] Thread profiles

[VI] Dạng ren

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

threadlike

dạng ren