TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng lưới

dạng lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng ô mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng lưới

reticular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plaited

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

net-like

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

latticed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clathrate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 latticed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 netted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network-like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retiform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reticular form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reticulate form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

net-shaped

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dạng lưới

retiforme

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

retikuläre Form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

netzförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maximal mögliche Flächenpressung: ca. 180 N/mm2 (Flachdichtungen bei 20 °C, je nach Dicke), mit Metallgewebeeinlage bis ca. 250 N/mm2.

Lực nén bề mặt tối đa có thể đến khoảng 180 N/mm2 (gioăng tấm ở nhiệt độ 20°C tùy theo độ dày), với dạng lưới thép làm lõi đến khoảng 250 N/mm2.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

net-shaped

dạng lưới, dạng mạng

reticular

dạng mạng, dạng lưới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

netzförmig /(Adj.) (selten)/

dạng lưới;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

retiforme,retikuläre Form

[EN] retiform, reticular form, reticulate form

[VI] dạng lưới,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latticed, netted, network-like

dạng lưới

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

net-like

dạng lưới

reticular

dạng mạng, dạng lưới

latticed

dạng mạng , dạng lưới

clathrate

dạng ô mạng, dạng lưới (cấu trúc đá macma)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plaited

dạng lưới (cáu trúc kim loại)