TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng cung

dạng cung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng cong tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạng cung

archwise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 archwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bow type

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dạng cung

Schwingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bogenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Lieferform bestimmt die Verwendung des Phenolformaldehyds.

Dạng cung cấp xác định ứng dụng của nhựa phenolformaldehyd.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwingung /die; -en/

(geh ) vòng cung; dạng cung;

bogenförmig /(Adj.)/

dạng cung; dạng cong tròn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bow type

dạng cung (máy đúc liên tục)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 archwise /cơ khí & công trình/

dạng cung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

archwise

dạng cung