TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng cắt

dạng cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dạng cắt

 cut form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut form

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Verwendung sind sie mit verschiedenartigen Enden, z.B. Spitze, Zapfen oder Ringschneide, versehen.

Tùy theo mục đích sử dụng, chúng có các loại phần cuối khác nhau, thí dụ mũi nhọn, chuôi hay dạng cắt đầu ren hình cúp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Scherung

Biến dạng cắt

Bahnschweißen Laserschneiden Entgraten, Lackieren Montieren

Hàn theo biên dạng Cắt bằng tia laser Xử lý bavia, sơn Lắp ráp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cut form

dạng cắt, dạng rời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut form /toán & tin/

dạng cắt