TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng cơ bản

dạng cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng cơ bản

 base shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic shapes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic shapes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng cơ bản

Grundformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.4.1 Grundlagen der spanenden Formung

7.4.1 Dạng cơ bản của gia công tạo hình có phôi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grundformen von Zahnradgetrieben

Các dạng cơ bản của hộp số bánh răng

Grundformen der Belastungsarten

Những dạng cơ bản của các loại lực tác động

Grundformen von Zahnradgetrieben

Hinh 1: Các dạng cơ bản của hộp số bánh răng

Grundformen von Ablaufketten sind in der Regel linear (Bild 1),

Dạng cơ bản của chuỗi trình tự thông thường là tuyến tính (theo đường thẳng) (Hình1),

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundformen /f pl/HÌNH/

[EN] basic shapes

[VI] (các) dạng cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base shape /y học/

dạng cơ bản

 basic form /y học/

dạng cơ bản

 basic shapes /y học/

dạng cơ bản

 base shape, basic form, basic shapes

dạng cơ bản