TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng bọt

dạng bọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốp rỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị rộp phồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xốp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khí cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạng bọt

pumiceous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

frothy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blistered

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Foam

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

dạng bọt

blasig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ampullös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausprägung als interkristalline Angriffsform bzw. Kornzerfall oder als selektiver Angriff von Seigerungszonen (schichtförmiger Korrosionsangriff), ferner als Spongiose bzw. Graphitierung (Auflösung des Ferritund Perlitgefüges) oder als Entzinkung (Auflösung der Zinkphase in Kupfer-Zink-Legierungen).

Hình thái ăn mòn liên tinh thể hoặc phân rã hạt rõ rệt hoặc tấn công ăn mòn có chọn lựa đối với vùng thiên tích (tấn công ăn mòn từng lớp), thậm chí dưới dạng bọt xốp hoặc dạng graphit hóa (làm phân rã cơ cấu ferrit và perlit) hoặc sự khử kẽm (làm phân rã pha kẽm trong hợp kim đồng - kẽm).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Hartschäume werden sie überwiegend zur Wärmedämmung eingesetzt.

Dưới dạng bọt xốp cứng, chúng được sử dụng chủ yếu để cách nhiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ampullös /a/

1. có bọt, dạng bọt; 2. khí cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blasig /(Adj.)/

có bọt; dạng bọt;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Foam

dạng bọt, xốp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pumiceous

dạng bọt

frothy

dạng bọt (kiến trúc của đá)

blistered

dạng bọt, xốp rỗ, bị rộp phồng