TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạ ca

dạ ca

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xêrênat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài hát gọi bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc xêrênat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc nhạc chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dạ ca

Serenade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ständchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachtmusik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Ständchen halten

thôi nói chuyên,

j-m eine Serenade bringen

hát khúc nhạc chiều cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachtmusik /f =/

khúc] xêrênat, dạ khúc, dạ ca; bài ca gọi bạn; Nacht

Ständchen /n -s, =/

khúc] xêrênat, dạ khúc, dạ ca, bài hát gọi bạn; J-m ein - bringen hát xêrênat; ein Ständchen halten thôi nói chuyên,

Serenade /í =, -n (nhạc)/

khúc xêrênat, dạ khúc, dạ ca, khúc nhạc chiều, bài hát gọi bạn; j-m eine Serenade bringen hát khúc nhạc chiều cho ai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạ ca

(nhạc) Serenade f, Ständchen n dạ chim (ngb) egoistisch (a), selbstsüchtig (a).»