TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới trung bình

dưới trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đạt yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dưới trung bình

Unterdrückung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strichsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungenugend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Klassenarbeit mit der Note “ungenügend" zensieren

cho một bài làm điềm “kém".

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterdrückung /die; -, -en/

dưới trung bình;

Strichsein /(ugs.)/

rất tồi tệ; dưới trung bình;

ungenugend /(Adj.)/

không đủ; không đạt yêu cầu; dưới trung bình; xoàng; kém;

cho một bài làm điềm “kém" . : eine Klassenarbeit mit der Note “ungenügend" zensieren