TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con dơi

con dơi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dơi

dơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con dơi

flitter-mice

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 bat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

con dơi

Flitter-Mäuse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Fledermaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dơi

öhrenfledermaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fledermaus /['fle:dar-], die; -, ...mäuse/

con dơi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öhrenfledermaus /f =, -mâuse/

con] dơi (Plecotus auritus L.f öhren

Từ điển tiếng việt

dơi

- dt. Thú vật nhỏ, hình dạng gần giống chuột, có cánh, bay kiếm ăn lúc chập tối: Dơi có ích, chuột làm hại nửa dơi nửa chuột.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bat

con dơi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dơi

con dơi Fledermaus f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con dơi

[DE] Flitter-Mäuse

[EN] flitter-mice

[VI] con dơi