TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng làm vật dẫn

dùng làm vật dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ đạo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dùng làm vật dẫn

 conduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduct

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

conduct

dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduct /toán & tin/

dùng làm vật dẫn

 conduct

dùng làm vật dẫn