TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng làm phương tiện

đùng làm công cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng làm phương tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng làm phương tiện

instrumental

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Energieträger für die Verschweißung der Partikel dient Wasserdampf.

Hơi nước nóng được dùng làm phương tiện cấp năng lượng để hàn các hạt lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instrumental /[instrumental] (Adj.)/

(bildungsspr ) đùng làm công cụ; dùng làm phương tiện;