TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dôi

dôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dôi

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dôi

überschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übersteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darũberhinaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dộ dôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

paarig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweispännig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

doppelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweifach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

' doppelspurig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doppeldôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Paar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

doppel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pärchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzwei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mindestübermaß.

Độ dôi nhỏ nhất.

Höchstübermaß.

Độ dôi lớn nhất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übermaß

Độ dôi

Zugabe

Đoạn tán (phần dôi ra)

Höchstübermaß PÜH = GuB - GoW > 0

Độ dôi lớn nhất PÜH = GuB - G0W> 0

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppel /a (thể thao)/

dôi, kép.

Pärchen /n -s, =/

một] dôi, cặp.

entzwei /adv/

ra làm] dôi, hai, làm đôi, phân đôi, chia đôi; ganz entzwei tan, tan tành, tan nát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

dôi

redundant /xây dựng/

dôi, thừa, dư

 redundant /toán & tin/

dôi, thừa, dư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dôi

überschreiten vt, übersteigen vt; darũberhinaus (a); dộ dôi (kỹ) Übermaß n

dôi

paarig (a), zweispännig (a), doppelt (a), zweifach (a), ' doppelspurig (a> , zwei (a), beide (a), Doppeldôi (a); Paar n; dôi bên beide Seiten; dôi ta wir beide; một dôi ein Paar; chia dôi in zwei Teile teilen