TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng thông tin

dòng thông tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòng thông tin

information flow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 information flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng thông tin

- fluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Pfeil kennzeichnet dabei die Richtung des Informationsflusses.

Ở đây, mũi tên cho biết hướng đi của dòng thông tin.

Sie steht für den Informationsfluss zwischen Leittechnischen Geräten und prozesstechnischen Geräten oder Betriebsmitteln.

Nó được sử dụng cho dòng thông tin giữa các thiết bị kỹ thuật điều khiển và các thiết bị kỹ thuật quá trình hay các phương tiện thao tác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- fluß /m -es, -flüsse/

dòng thông tin; - fluß

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information flow /toán & tin/

dòng thông tin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information flow

dòng thông tin