TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng tộc

gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dòng tộc

starkeGeschlecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein altes, vornehmes Geschlecht

một gia đình qui tộc lâu đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

gia đình; dòng tộc (Familie, Sippe);

một gia đình qui tộc lâu đời. : ein altes, vornehmes Geschlecht