TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng dòng

dòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dòng dòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dòng dòng

vor der Blüte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reispflanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Scheide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Mikrobiologie und Biotechnik wird eine von einer einzelnen Zelle mit klar definierter Herkunft abstammende Reinkultur als Stamm (Bakterienstamm, Pilzstamm) bezeichnet.

Trong ngành vi sinh và kỹ thuật sinh học một nhóm tế bào nuôi cấy xuất phát từ một tế bào duy nhất với một quy định rõ ràng về nguồn gốc, gọi là dòng (dòng vi khuẩn, dòng nấm).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dòng,dòng dòng

(nông) vor der Blüte, Reispflanzen f/pl, Scheide f; làm dòng, dòng dòng körnen vt.