TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy vào

dòng chảy vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hút vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng chảy vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng n ước rót vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dòng chảy vào

Influent

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inward flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influx

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inward flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inflow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indraft

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indraught

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dòng chảy vào

Beeinflusst

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Vorstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit äußerer Beaufschlagung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird über das Steuergerät das Magnetventil des Härtereglers an der mittleren Federkugel betätigt, so wird der Durchfluss zu den Federzylindern gesperrt, es steht nur noch das Gasvolumen der beiden Federzylinder zur Verfügung, die Federung wird härter.

Khi van điện từ của bộ điều chỉnh độ cứng tại quả cầu lò xo trung tâm được tác động thông qua bộ điều khiển, dòng chảy vào xi lanh lò xo sẽ bị ngăn lại, chỉ còn lại dung tích khí của hai xi lanh để sử dụng, bộ đàn hồi sẽ cứng hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messprinzip sehr empfindlich gegen Störungen der Zu- und Ablaufströmung (Ein- und Auslaufstrecken erforderlich)

Nguyên tắc đo rất nhạy đối với độ nhiễu của dòng chảy vào/ra (vì thế cần có đoạn dẫn vào/ra)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

influent

dòng chảy vào, dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào, dòng n ước rót vào

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indraft

sự hút vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào

indraught

sự hút vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorstrom /m/VTHK/

[EN] inflow

[VI] dòng chảy vào

mit äußerer Beaufschlagung /adj/CNSX/

[EN] inward flow (thuộc)

[VI] (thuộc) dòng chảy vào

Từ điển môi trường Anh-Việt

Influent

Dòng chảy vào

Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.

Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Influent

[DE] Beeinflusst

[VI] Dòng chảy vào

[EN] Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.

[VI] Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inward flow

dòng chảy vào

 inflow

dòng chảy vào

 influx

dòng chảy vào

 inward flow

dòng chảy vào