TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy ngang

dòng chảy ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng chảy ngang

transverse current

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cross current

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transverse current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng chảy ngang

Querstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein- und Auslassventil stehen sich im Querstromzylinderkopf schräg gegenüber.

Xú páp nạp và xú páp thải được bố trí đối nhau trong đầu xi lanh dòng chảy ngang.

Flachstrom- und Schrägstromvergaser ermöglichen sehr kurze Ansaugwege.

Bộ hòa khí có dòng chảy ngang và dòng chảy nghiêng cho phép thiết kế đường dẫn khí nạp rất ngắn.

Nach der Anordnung des Ansaugrohres am Motor und der Richtung des Saugstromes im Vergaser unterscheidet man: Fallstrom-, Flachstrom- und Schrägstromvergaser.

Tùy theo sự sắp đặt ống dẫn khí nạp ở động cơ và hướng của dòng hút trong bộ chế hòa khí, người ta phân biệt ra: các bộ chế hòa khí có dòng chảy thẳng đứng, dòng chảy ngang và dòng chảy nghiêng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es gelten die Formeln für querangeström te Rohrbündel (NuB), versehen mit einem Korrekturfaktor fW:

Công thức cho chùm ống với dòng chảy ngang (NuB), với hệ số hiệu chỉnh fW:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querstrom /m/SỨ_TT/

[EN] transverse current

[VI] dòng chảy ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross current, transverse current /xây dựng/

dòng chảy ngang

cross current

dòng chảy ngang

transverse current

dòng chảy ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross current

dòng chảy ngang

transverse current

dòng chảy ngang