TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy đến

dòng chảy đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng chảy đến

 inflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei ungünstigen Strömungsformen bis Ω = 4,2.

Với thiết kế không thích hợp cho dòng chảy đến ζ = 4,2.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strömungsgeschwindigkeit bis 900 m/s.

:: Tốc độ dòng chảy đến 900 m/s

:: Doppel-konische Schnecken - Schneckenaußendurchmesser nimmt stärker als der Schneckeninnendurchmesser ab; damit verringert sich die Gangtiefe stromabwärts bis zur Schneckenspitze.

:: Trục vít hình côn đôi: Đường kính ngoài của trục vít giảm nhanh hơn đường kính trong, qua đó độ sâu rãnh trục vít nhỏ dần xuôi theo dòng chảy đến mũi trục vít.

:: Aktiv-konische Schnecken - Schneckenaußendurchmesser nimmt weniger als der Schneckenin nendurchmesser ab; damit vergrößert sich die Gangtiefe stromabwärts bis zur Schneckenspitze.

:: Trục vít hình côn hoạt động: Đường kính ngoài trục vít giảm ít h n đường kính trong, qua đó độ sâu rãnh trục vít lớn dần xuôi theo dòng chảy đến mũi trục vít.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow, supply jet

dòng chảy đến

 inflow

dòng chảy đến

 supply jet

dòng chảy đến