TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện đỉnh

dòng điện đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng điện đỉnh

peak current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 peak current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng điện đỉnh

Spitzenstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zündspannungen bis zu 40 kV mit kurzzeitigen Stromspitzen im Funkenkopf, die zur Erosion der Elektroden führen.

Tia lửa điện có xung điện áp thứ cấp lên đến 40 kV với dòng điện đỉnh ở đầu tia lửa làm mòn điện cực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] peak current

[VI] dòng điện cực đại, dòng điện đỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak current

dòng điện đỉnh

 peak current /điện/

dòng điện đỉnh