TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dãy số

dãy số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

P-Park

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

R-Reverse

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

N- Neutral

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

D-Drive

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

L-Low

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tay số

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dãy số

number sequence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence of numbers

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear range n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die erste Stelle ist nur ein eingeschränkter Ziffernbereich vorhanden, z.B. 0 bis 1 oder 0 bis 3; somit können im jeweiligen Fall folgende Ziffernfol­ gen als maximaler Anzeigewert auftreten: 1999 oder 3999.

Chữ số đầu tiên chỉ có một phạm vi trị số giới hạn, thí dụ từ 0 đến 1, hay từ 0 đến 3 tương ứng cho dãy số hiển thị tối đa là 1999 hoặc 3999.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unendlich (z. B. die Folge 1, 2, 3 und so weiter bis unendlich)

Vô cực (t.d. dãy số 1, 2, 3 và cứ như thế cho đến vô cực)

Từ điển ô tô Anh-Việt

gear range n.

P-Park, R-Reverse, N- Neutral, D-Drive, L-Low, Dãy số, tay số (hộp số tự động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence

dãy số

sequence of numbers

dãy số

number sequence

dãy số

 number sequence

dãy số

Từ điển toán học Anh-Việt

sequence of numbers

dãy số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

number sequence

dãy số