TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dãy chính

dãy chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dãy chính

chief series

 
Từ điển toán học Anh-Việt

main sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main sequence

dãy chính

principal series

dãy chính

 main sequence, principal series /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

dãy chính

Từ điển toán học Anh-Việt

chief series

dãy chính