TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây buộc thuyền

dây buộc thuyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây buộc thuyền

lanyard

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

spring line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hawser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây buộc thuyền

Springleine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A boatman on the Aare unties his small skiff and pushes off, letting the current take him along Aarstrasse to Gerberngasse, where he will deliver his summer apples and berries. The baker arrives at his store on Marktgasse, fires his coal oven, begins mixing flour and yeast.

Bên kia sông Aare một người tháo dây buộc thuyền, đẩy thuyền ra và thả cho trôi theo dòng nước tới Gerberngasse để chuyển món táo và dâu mùa hè lên bờ. Người chủ lò bánh mì bước vào lò bánh trên Marktgasse, đốt lò than rồi bắt đầu trộn bột mì với bột nở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist Ende Juni. Auf der Aare macht ein Bootsmann sein Boot los und stößt ab, um sich von der Strömung die Aarstraße entlang zur Gerbemgasse treiben zu lassen, wo er seine Sommeräpfel und Beeren entladen wird.

Lúc ấy đang là cuối tháng Sáu. Bên kia sông Aare một người tháo dây buộc thuyền, đẩy thuyền ra và thả cho trôi theo dòng nước tới Gerberngasse để chuyển món táo và dâu mùa hè lên bờ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hawser

dây buộc thuyền

 spring line

dây buộc thuyền (cố định chặt)

 hawser /hóa học & vật liệu/

dây buộc thuyền

 spring line /hóa học & vật liệu/

dây buộc thuyền (cố định chặt)

 spring line /giao thông & vận tải/

dây buộc thuyền (cố định chặt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Springleine /f/VT_THUỶ/

[EN] spring line

[VI] dây buộc thuyền (cố định chặt)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lanyard

dây buộc thuyền