TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây điều khiển

dây điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nhị thứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dây điều khiển

 control line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control line

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

pilot wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây điều khiển

Steuerleitung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Meßader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pilotdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dây điều khiển

ligne de contrôle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird der Spannungsabfall verringert. Die gering belastete Steuerleitung über den Schalter zur Relaisspule kann entsprechend lang sein.

Đường dây điều khiển nối từ công tắc điều khiển đến cuộn dây rơle do chịu tải ít có thể dài hơn tương ứng.

Da die Steuerleitung im Gegensatz zur Arbeitsstromleitung einen wesentlich kleineren Leiterquerschnitt benötigt, werden Kosten und Öffner-Relais (Bild 3).

Vì đường dây điều khiển – khác với đường dây làm việc – có tiết diện nhỏ hơn nhiều nên tiết kiệm được phí tổn và trọng lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßader /f/KT_ĐIỆN/

[EN] pilot wire

[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (ở cáp)

Pilotdraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pilot wire

[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (kỹ thuật đo)

Prüfdraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pilot wire

[VI] dây điều khiển, dây kiểm tra, dây nhị thứ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dây điều khiển

[DE] Steuerleitung

[VI] dây điều khiển

[EN] control line

[FR] ligne de contrôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control line, pilot wire /điện/

dây điều khiển